Có 2 kết quả:

变动 biàn dòng ㄅㄧㄢˋ ㄉㄨㄥˋ變動 biàn dòng ㄅㄧㄢˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

biến động

Từ điển Trung-Anh

(1) to change
(2) to fluctuate
(3) change
(4) fluctuation

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

biến động

Từ điển Trung-Anh

(1) to change
(2) to fluctuate
(3) change
(4) fluctuation

Bình luận 0